Thực đơn
Sư tử Từ nguyênTên sư tử trong tiếng Anh (lion), tương tự trong nhiều nhóm ngôn ngữ Rôman, có nguồn gốc từ tiếng Latin: leo và tiếng Hy Lạp cổ đại: λέωλέω (leon). Từ lavi (tiếng Hebrew: י) cũng có thể liên quan. "Sư tử" trong tiếng Việt phiên âm từ tiếng Trung Quốc ([獅子] lỗi: {{lang}}: văn bản có thẻ đánh dấu in xiên (trợ giúp), bính âm: Shīzi).
Thực đơn
Sư tử Từ nguyênLiên quan
Sư Sư tử Sư tử châu Á Sư đoàn Sư đoàn 308, Quân đội nhân dân Việt Nam Sư đoàn 312, Quân đội nhân dân Việt Nam Sư đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam Sư đoàn 5, Quân đội nhân dân Việt Nam Sư đoàn 316, Quân đội nhân dân Việt Nam Sương Nguyệt AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sư tử http://abc.museucienciesjournals.cat/files/ABC_38-... http://www.britannica.com/EBchecked/topic/342664 http://www.google.com/books?id=JgAMbNSt8ikC&pg=PA5... http://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/j.1469-... http://www.youtube.com/watch?v=LU8DDYz68kM http://www.uni-mainz.de/FB/Biologie/Anthropologie/... http://www.bucknell.edu/msw3/browse.asp?id=1400022... http://adsabs.harvard.edu/abs/2013PLoSO...860174B http://animaldiversity.ummz.umich.edu/site/account... http://www.itis.gov/servlet/SingleRpt/SingleRpt?se...